Có 2 kết quả:

压碎 áp toái壓碎 áp toái

1/2

áp toái

giản thể

Từ điển phổ thông

đè nát, đè bẹp

Bình luận 0

áp toái

phồn thể

Từ điển phổ thông

đè nát, đè bẹp

Bình luận 0